TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

injection unit

Bộ phận đúc phun

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

cụm đúc phun

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Đơn vị phun

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

cụm phun

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Cụm phun nhiên liệu

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

injection unit

injection unit

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

fuel injector

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

injection unit

Spritzeinheit

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Einspritzaggregat

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Einspritzaggregat

[EN] injection unit, fuel injector

[VI] Cụm phun nhiên liệu

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Spritzeinheit

[EN] injection unit

[VI] Đơn vị phun, cụm phun

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Spritzeinheit

[EN] injection unit

[VI] Bộ phận đúc phun, cụm đúc phun