Việt
Đơn vị phun
cụm phun
Anh
injection unit
Đức
Spritzeinheit
Die Düse des Spritzaggregates fährt an das Werkzeug und baut die Düsenanlagekraft auf (Bild 1a).
Vòi phun của cụm phun di chuyển áp sát vàokhuôn và tạo nên áp lực vòi phun (Hình 1a).
Das Material muss von dem Spritzaggregat thermisch und mechanisch homogen aufbereitet werden.
Về mặt nhiệt và cơ học, nguyên liệu phải được cụm phun chuẩn bị thành trạng thái đồng nhất.
Einspritzaggregat (Bild 1). Es besteht aus:
Cụm phun chính (Hình 1) gồm có:
Die angesaugte und im Luftfilter gereinigte Luft durchströmt das Einspritzaggregat.
Không khí được hút và được lọc bởi bộ lọc không khí sẽ đi qua cụm phun chính.
Durch eine Elektro-Kraftstoff- Pumpe wird der Kraftstoff vom Kraftstoffbehälter über einen Kraftstofffilter zum Einspritzaggregat gefördert.
Nhiên liệu được một bơm điện chuyển từ thùng chứa đến cụm phun chính sau khi được lọc tại bộ lọc nhiên liệu.
[EN] injection unit
[VI] Đơn vị phun, cụm phun