Việt
tải nhiên liệu
nạp nhiên liệu
sự nạp nhiên liệu
Anh
fuel load
Đức
Treibstoffzuladung
Kraftstoffassungsvermögen
tải nhiên liệu Tải nhiên liệu là một phần trọng tải có ích của máy bay; nó là trọng lượng nhiên liệu có thể sử dụng để phục vụ chuyến bay.
Treibstoffzuladung /f/VTHK/
[EN] fuel load
[VI] nạp nhiên liệu, tải nhiên liệu
Kraftstoffassungsvermögen /nt/VTHK/
[VI] sự nạp nhiên liệu
o tải nhiên liệu