Việt
lớp bột xeo
lớp phối liệu bột xeo
Anh
furnish layer
Đức
Faserstoffschicht
Schicht
Pháp
couche fibreuse
Faserstoffschicht /f/GIẤY/
[EN] furnish layer
[VI] lớp bột xeo, lớp phối liệu bột xeo (chuẩn bị lên lưới)
furnish layer /TECH,INDUSTRY/
[DE] Faserstoffschicht; Schicht
[FR] couche fibreuse