Việt
gabro
gabro alkali ~ gabro kiềm compact ~ gabro đặc xít granulitic ~ gabro granulit layered ~ gabro phân lớp ophitic ~ gabro ofit spotted ~ gabro đốm
đá gabro
Anh
gabbro
Đức
Gabbro
Pháp
gabbros
gabbro /SCIENCE/
[DE] Gabbro
[EN] gabbro
[FR] gabbros
[FR] gabbro
gabbro /hóa học & vật liệu/
['gæbrou]
o (khoáng chất) gabro
Một loại đá macma xâm nhập có tinh thể hình hạt của plagiocla và piroxen. Gabro là đá xẫm màu gặp trong những thể xâm nhập.