galvanometer
[, gælvə'nɔmitə]
danh từ o điện kế
Dụng cụ dùng để đo những dòng điện nhỏ.
§ aperiodic galvanometer : điện kế không chu kỳ
§ astatic galvanometer : điện kế phiếm định
§ mirror galvanometer : điện kế (có) gương
§ sine galvanometer : điện kế sin
§ string galvanometer : điện kế dây
§ galvanometer drift : trôi điện kế, sự chệch điểm không cơ học trên điện kế theo thời gian