Việt
microampe kế
dụng cụ đo microampe
Anh
microammeter
galvanometer
Đức
Mikro-Amperemeter
Galvanometer
Pháp
galvanomètre
micro-ampèremètre
microampèremètre
milliampèremètre
galvanometer,microammeter /TECH/
[DE] Galvanometer
[EN] galvanometer; microammeter
[FR] galvanomètre; micro-ampèremètre; microampèremètre; milliampèremètre
Mikro-Amperemeter /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] microammeter
[VI] microampe kế, dụng cụ đo microampe
micro ampe kế Micro ampe kế là loại dụng cụ đo điện có khả năng đo dòng điện nhỏ cỡ một phần triệu của ampe.