Việt
mỏ khí
khu mỏ khí
khu vực khí thiên nhiên
Anh
gas field
gas bubble
gasfield
natural gas field
Đức
Gaslagerstätte
Gasfeld
Erdgasfeld
Gasblase
Pháp
bulle de gaz
gisement de gaz
gas bubble,gasfield,natural gas field /SCIENCE/
[DE] Gasblase
[EN] gas bubble; gasfield; natural gas field
[FR] bulle de gaz; gisement de gaz
Gaslagerstätte /f/D_KHÍ/
[EN] gas field
[VI] mỏ khí
Gasfeld /nt/D_KHÍ, NH_ĐỘNG/
[VI] mỏ khí, khu mỏ khí
Erdgasfeld /nt/NH_ĐỘNG/
[VI] khu vực khí thiên nhiên
o mỏ khí