TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mỏ khí

mỏ khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khu mỏ khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mỏ khí

 gas field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas field

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mỏ khí

Gaslagerstätte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasfeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasvorkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kohlenstoffmonoxid (CO) ist geruchlos und entsteht bei der unvollständigen Verbrennung organischer Stoffe, wie Kohle, Erdöl, Erdgas, Benzin und Holz.

Carbon monoxide (CO) không có mùi và phát sinh trong khi đốt cháy không hoàn toàn những chất hữu cơ như than đá, dầu mỏ, khí thiên nhiên, xăng và gỗ.

Kohlenstoffdioxid (CO2) ist geruchlos und entsteht bei der biologischen Oxidation der Lebewesen (Seite 40) und bei der Verbrennung organischer Stoffe (z. B. Kohle, Erdöl, Erdgas, Holz).

Carbon dioxide (CO2) không mùi và phát sinh trong quá trình oxy hóa của các sinh vật (trang 40) và trong việc đốt cháy những chất hữu cơ (thí dụ than đá, dầu mỏ, khí thiên nhiên, gỗ).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gasvorkommen /n -s, =/

mỏ khí; Gas

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gaslagerstätte /f/D_KHÍ/

[EN] gas field

[VI] mỏ khí

Gasfeld /nt/D_KHÍ, NH_ĐỘNG/

[EN] gas field

[VI] mỏ khí, khu mỏ khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas field

mỏ khí