Việt
sự rò rỉ khí
sự rò khí
rò rỉ ga
rò rỉ hơi
Anh
gas leak
Đức
Gasleitungsleck
Gasleitungsleck /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] gas leak
[VI] sự rò rỉ khí
o sự rò khí