Việt
bộ gaslifl
nâng chất lỏng bằng khí dầu mỏ
bơm xăng
máy bơm xăng
Anh
gas lift
pump
petrol pump
Đức
Gas-Lift-Förderung
Pháp
allègement au gaz
pump,gas lift
petrol pump, pump,gas lift
gas lift /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gas-Lift-Förderung
[EN] gas lift
[FR] allègement au gaz
[gæs lift]
o bộ gaslifl
Thiết bị khai thác dùng cho các giếng dầu.
o nâng chất lỏng bằng khí dầu mỏ
Khí nén được bơm vào giếng để tạo ra bọt trong ống khai thác và nâng chất lỏng lên trên mặt đất.