TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gas lift

bộ gaslifl

 
Tự điển Dầu Khí

nâng chất lỏng bằng khí dầu mỏ

 
Tự điển Dầu Khí

bơm xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bơm xăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gas lift

gas lift

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

petrol pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gas lift

Gas-Lift-Förderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gas lift

allègement au gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pump,gas lift

bơm xăng

petrol pump, pump,gas lift

máy bơm xăng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gas lift /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gas-Lift-Förderung

[EN] gas lift

[FR] allègement au gaz

Tự điển Dầu Khí

gas lift

[gæs lift]

o   bộ gaslifl

Thiết bị khai thác dùng cho các giếng dầu.

o   nâng chất lỏng bằng khí dầu mỏ

Khí nén được bơm vào giếng để tạo ra bọt trong ống khai thác và nâng chất lỏng lên trên mặt đất.