Việt
chiều dài đo
độ dài chuẩn đo
chiều dài tính toán
Anh
gauge length
gage length
Đức
Messlaenge
Abgriff
Bezugslänge
Pháp
longueur entre repères
base de mesure des déformations
longueur de référence
gauge length /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Messlaenge
[EN] gauge length
[FR] longueur entre repères
gage length,gauge length /INDUSTRY/
[DE] Abgriff; Bezugslänge
[EN] gage length; gauge length
[FR] base de mesure des déformations; longueur de référence
chiều dài tính toán, chiều dài đo
GAUGE LENGTH
chiêu dài chuẩn biến dạng Chiều dài định trên một mâu thí nghiệm hoặc mô hỉnh kết cấu, để đo biến dạng (strain) trong khoảng chiều dài đó.
gauge length /xây dựng/
chiều dài đo (theo calip)