TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều dài đo

chiều dài đo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiều dài cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiều dài tính toán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chiều dài đo

gauge length

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 gauge length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

length of cut

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Jeweilige Verlängerung bezogen auf die Anfangsmesslänge L0

Độ giãn tương ứng với chiều dài đo ban đầu L0

Maßlinien werden bei Längenmaßen parallel zur bemaßenden Länge eingetragen (Bild 1).

Đường kích thước đo chiều dài được vẽ song song với chiều dài đo (Hình 1).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

length of cut

chiều dài cắt, chiều dài đo (cán)

gauge length

chiều dài tính toán, chiều dài đo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gauge length /xây dựng/

chiều dài đo (theo calip)

 gauge length /cơ khí & công trình/

chiều dài đo (theo calip)

gauge length

chiều dài đo (theo calip)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gauge length

chiều dài đo (theo calip)