TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gauge tank

thùng đong

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

thùng đo

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

gauge tank

gauge tank

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Dầu Khí
Tự điển Dầu Khí

gauge tank

[geidʒ tæɳk]

o   thùng đo

Một loại thùng chứa dùng để đo dầu được sản xuất.

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

gauge tank

thùng đong