Việt
thùng đong
bình đong
giỏ cân
thùng định lượng
Anh
gauging tank
measuring tank
gauge tank
batching bucket
scale pocket
measuring pocket
gaging tank
Đức
Eichtank
Eichtank /m/D_KHÍ/
[EN] gaging tank (Mỹ), gauging tank (Anh)
[VI] bình đong, thùng đong
giỏ cân, thùng đong
bình đong, thùng đong
thùng đong, thùng định lượng
batching bucket, gauging tank /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
bình đong; thùng đong