Eichtank /m/D_KHÍ/
[EN] gaging tank (Mỹ), gauging tank (Anh)
[VI] bình đong, thùng đong
Meßflasche /f/PTN/
[EN] graduated flask, volumetric flask
[VI] bình chia độ, bình đong
Meßkolben /m/PTN/
[EN] graduated flask, volumetric flask
[VI] bình chia độ, bình đong