TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gauging tank

bình đong

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng đong

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng đo lượng dầu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bình do lường

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
gauging a tank

đo mức dầu trong thùng

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

gauging tank

gauging tank

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gaging tank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
gauging a tank

gauging a tank

 
Tự điển Dầu Khí

Đức

gauging tank

Meßtank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eichtank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßtank /m/D_KHÍ/

[EN] gaging tank (Mỹ), gauging tank (Anh)

[VI] thùng đo lượng dầu (kỹ thuật đo)

Eichtank /m/D_KHÍ/

[EN] gaging tank (Mỹ), gauging tank (Anh)

[VI] bình đong, thùng đong

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gauging tank

bình đong, thùng đong

Tự điển Dầu Khí

gauging a tank

['geidʒiɳ ə tæɳk]

o   đo mức dầu trong thùng

Phương pháp dùng để xác định lượng dầu chứa trong thùng.

gauging tank

['geidʒiɳ tæɳk]

o   thùng đo lượng dầu

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

gauging tank

bình đong; thùng đong

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gauging tank

bình do lường