Việt
thùng đo lượng dầu
Anh
gaging tank
gauging tank
Đức
Meßtank
Meßtank /m/D_KHÍ/
[EN] gaging tank (Mỹ), gauging tank (Anh)
[VI] thùng đo lượng dầu (kỹ thuật đo)