Việt
Gaoxơ
Anh
gauss
Đức
Gauß
Pháp
Gauß /nt (G)/KT_GHI, (đơn vị cảm ứng từ) ĐIỆN/
[EN] gauss (G)
[VI] gaoxơ
gaoxơ (đơn vị cường độ từ trường)
GAUSS
Gao-xơ Dơn vị đo cường độ tù thông, đặt tên theo nhà khoa học Dức thế kỷ 19.
gauxơ Gauxơ là đơn vị lực từ động, tương đương với 1 maxwell/cm2.
gauss /SCIENCE,TECH/
[DE] Gauß
[EN] gauss
[FR] gauss
gauss /TECH/
[gaus]
o gaoxơ
Đơn vị cảm ứng từ 1 gaox bằng 10ex-5 gama hoặc 10ex-4 tesla.Đơn vị độ từ hoá trong hệ CGS.
[VI] (vật lý) Gaoxơ