Việt
Gaoxơ
Anh
gauss
Đức
Gauß
Pháp
gauss /SCIENCE,TECH/
[DE] Gauß
[EN] gauss
[FR] gauss
gauss /TECH/
gauss [gos] n. m. LÝ Gauxơ (ký hiệu G, đon vị đo từ truòng, nay đuọc thay bằng texla, ký hiệu T).
[VI] (vật lý) Gaoxơ