Việt
cây long đởm
Anh
gentian
Đức
Enzian
Pháp
gentiane
gentiane jaune
In the absolute silence a purple gentian in the garden catches the light on the underside of its blossom, glows for a moment, then dissolves among the other flowers.
Trong sự yên tĩnh tuyệt đối của khu vườn, một đóa long đởm xanh được ánh sang chiếu vào từ bên dưới, nỏ bừng một thoáng để rồi tàn ngay theo đám hoa kia.
gentian /ENVIR/
[DE] Enzian
[EN] gentian
[FR] gentiane; gentiane jaune
[VI] cây long đởm