Anh
gentian
Đức
Enzian
Pháp
gentiane
gentiane jaune
Grande gentiane jaune "Gentiana lutea"
Cây long dởm vàng "Gentiana luteo". 2.
gentiane,gentiane jaune /ENVIR/
[DE] Enzian
[EN] gentian
[FR] gentiane; gentiane jaune
gentiane [30sjan] n. f. 1. Cây long đỏm, cây khổ sâm. Grande gentiane jaune " Gentiana lutea" : Cây long dởm vàng " Gentiana luteo" . 2. Ruợu chế từ cây long đỏm.