Việt
bão địa từ
Bão từ
Anh
geomagnetic storm
Đức
geomagnetischer Sturm
Pháp
orage géomagnétique
Geomagnetic Storm
a worldwide disturbance of the Earth' s magnetic field, associated with solar activity
Một hiện tượng xáo trộn từ trường của Trái Đất, có liên quang tới hoạt động của Mặt Trời.
geomagnetic storm /SCIENCE/
[DE] geomagnetischer Sturm
[EN] geomagnetic storm
[FR] orage géomagnétique
geomagnetic storm /hóa học & vật liệu/