TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bão từ

bão từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bão từ

magnetic storm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetic disturbance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic disturbance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic storm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Geomagnetic Storm

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Đức

bão từ

Magnetsturm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetsturm /m/DHV_TRỤ/

[EN] magnetic storm

[VI] bão từ

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Geomagnetic Storm

Bão từ

a worldwide disturbance of the Earth' s magnetic field, associated with solar activity

Một hiện tượng xáo trộn từ trường của Trái Đất, có liên quang tới hoạt động của Mặt Trời.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic disturbance

bão từ

magnetic storm

bão từ

 magnetic disturbance, magnetic storm /hóa học & vật liệu/

bão từ