Việt
bão từ
Anh
magnetic storm
magnetic disturbance
Geomagnetic Storm
Đức
Magnetsturm
Magnetsturm /m/DHV_TRỤ/
[EN] magnetic storm
[VI] bão từ
Bão từ
a worldwide disturbance of the Earth' s magnetic field, associated with solar activity
Một hiện tượng xáo trộn từ trường của Trái Đất, có liên quang tới hoạt động của Mặt Trời.
magnetic disturbance, magnetic storm /hóa học & vật liệu/