Việt
bão từ
sự nhiễu loạn từ
nhiễu loạn từ
sự nhiễu từ
Anh
magnetic disturbance
failure
interference
Đức
magnetische Störung
magnetisches Störfeld
Pháp
perturbation magnétique
magnetic disturbance /IT-TECH/
[DE] magnetische Störung; magnetisches Störfeld
[EN] magnetic disturbance
[FR] perturbation magnétique
magnetic disturbance, failure, interference /đo lường & điều khiển/
o sự nhiễu loạn từ, bão từ