TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nhiễu loạn từ

sự nhiễu loạn từ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự nhiễu loạn từ

magnetic perturbation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic perturbation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nhiễu loạn từ

Storung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Storung /die; -, -en/

sự nhiễu loạn từ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic perturbation /đo lường & điều khiển/

sự nhiễu loạn từ

 magnetic perturbation

sự nhiễu loạn từ

magnetic perturbation /hóa học & vật liệu/

sự nhiễu loạn từ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

magnetic perturbation

sự nhiễu loạn từ