TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geometrical constraint

liên kết hình học

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự liên kết hình học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ràng buộc hình học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

geometrical constraint

geometrical constraint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

geometrical constraint

geometrische Einflussgröße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kinematischer Zwang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

geometrical constraint

bridage géométrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kinematischer Zwang /m/CNSX/

[EN] geometrical constraint

[VI] ràng buộc hình học (trong truyền động)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geometrical constraint /INDUSTRY-METAL/

[DE] geometrische Einflussgröße

[EN] geometrical constraint

[FR] bridage géométrique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

geometrical constraint

liên kết hình học

geometrical constraint /cơ khí & công trình/

sự liên kết hình học

geometrical constraint

sự liên kết hình học

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

geometrical constraint

liên kết hình học