TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kinematischer zwang

ràng buộc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ràng buộc hình học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kinematischer zwang

constraint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geometrical constraint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kinematischer zwang

kinematischer Zwang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kinematischer Zwang /m/CNSX/

[EN] constraint

[VI] ràng buộc

kinematischer Zwang /m/CNSX/

[EN] geometrical constraint

[VI] ràng buộc hình học (trong truyền động)