TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

constraint

sự ràng buộc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hạn chế

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

ràng buộc

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cường bức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phán lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

liên kết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự cưỡng bức

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

phản lực liên kết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Rằng buộc

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Hạn chế / Ràng buộc ngoài quy định/ theo quy định.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Hạn chế

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

khó khăn.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự cố định chặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điều kiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ép buộc

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

ràng buộc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

điều kiện ràng buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 reaction of constraint

phản lực liên kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

constraint

constraint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 reaction of constraint

 constraining force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constraint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 constraint force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reaction of constraint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

constraint

Bedingung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschränkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschränkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Randbedingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwang

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Beschraenkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Constraints

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nebenbedingung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Restriktion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzwängung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kinematischer Zwang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Constraint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

constraint

contrainte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constraint

điều kiện ràng buộc

constraint

sự ràng buộc

 constraining force, constraint, constraint force, reaction of constraint

phản lực liên kết

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Constraint

Ép buộc, ràng buộc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kinematischer Zwang /m/CNSX/

[EN] constraint

[VI] ràng buộc

Randbedingung /f/M_TÍNH/

[EN] constraint

[VI] ràng buộc

Beschränkung /f/TTN_TẠO/

[EN] constraint

[VI] sự ràng buộc

Constraint /m/TTN_TẠO/

[EN] constraint

[VI] sự ràng buộc

Einschränkung /f/TTN_TẠO/

[EN] constraint (sự)

[VI] (sự) ràng buộc

Einspannung /f/CNSX/

[EN] constraint

[VI] sự cố định chặt (xà)

Bedingung /f/M_TÍNH/

[EN] condition, constraint

[VI] điều kiện, sự ràng buộc

Từ điển pháp luật Anh-Việt

constraint

: cưỡng chế, bó buộc. [L] a/ câu thúc thán thê. b/ tước đoạt tự do (Thi dụ : giam một người diên).

Từ điển toán học Anh-Việt

constraint

sự ràng buộc, sự hạn chế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Verzwängung

constraint

Từ điển phân tích kinh tế

constraint

ràng buộc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

constraint /SCIENCE/

[DE] Beschraenkung

[EN] constraint

[FR] contrainte

constraint /IT-TECH/

[DE] Einschränkung

[EN] constraint

[FR] contrainte

constraint /IT-TECH/

[DE] Beschränkung; Constraints; Einschränkung; Nebenbedingung; Randbedingung; Restriktion

[EN] constraint

[FR] contrainte

Lexikon xây dựng Anh-Đức

constraint

constraint

Zwang, Bedingung

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Constraint

[VI] (n) Hạn chế, khó khăn.

[EN]

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Constraint

Rằng buộc

Thường là một mối quan hệ toán học giữa CÁC BIẾN LỰA CHỌN của một bài toán tối ưu hoá; trong đó một hàm nào đó của biến (ví dụ HÀM TUYẾN TÍNH) không bằng một hằng số.

Constraint

Hạn chế / Ràng buộc (không chính thức/ chính thức) ngoài quy định/ theo quy định.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

constraint

ràng buộc Trong lập trình, giới hạn đặt ra đốỉ với các nghiệm vốn có thề chấp nhận đối với bài toán,

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

constraint

sự ràng buộc; sự hạn chế, sự cưỡng bức; phản lực liên kết

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

constraint

sự ràng buộc, sự cường bức; phán lực, liên kết