TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

glass fibre

Sợi thủy tinh

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sợi thuỷ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

glass fibre

glass fibre

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glass fiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optical fiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optical fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

glass fibre

Glasfaser

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glas fasern

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Glasfasern

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Fiberglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

glass fibre

fibre de verre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glasfaser /f/XD/

[EN] glass fiber (Mỹ), glass fibre (Anh)

[VI] sợi thuỷ tinh

Glasfaser /f/C_DẺO/

[EN] glass fiber (Mỹ), glass fibre (Anh)

[VI] sợi thuỷ tinh

Glasfaser /f/VT_THUỶ/

[EN] glass fiber (Mỹ), glass fibre (Anh)

[VI] sợi thuỷ tinh (vật liệu đóng tàu)

Fiberglas /nt/XD/

[EN] glass fiber (Mỹ), glass fibre (Anh)

[VI] sợi thuỷ tinh

Glasfaser /f/KT_ĐIỆN/

[EN] glass fiber (Mỹ), glass fibre (Anh), optical fiber (Mỹ), optical fibre (Anh)

[VI] sợi thuỷ tinh, sợi quang

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glass fibre /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Glasfaser

[EN] glass fibre

[FR] fibre de verre

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

GLASS FIBRE

Xem fibreglass

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Glasfaser

glass fibre (GB)

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Glasfasern

[EN] glass fibre

[VI] Sợi thủy tinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glass fibre

sợi thủy tinh

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Glas fasern

[VI] Sợi thủy tinh

[EN] glass fibre