TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sợi quang

sợi quang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

sợi thuỷ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi truyền sáng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sợi quang

sợi quang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quang học sợi

quang học sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sợi quang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sợi quang

optical fiber

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optic fiber

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 fiber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glass fiber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glass fibre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
sợi quang

optical fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optical fibre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
quang học sợi

fiber optics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fibre optics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sợi quang

Glasfaser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

optische Faser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lichtleitfaser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
quang học sợi

Faseroptik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sợi quang

Phương pháp nhờ đó ánh sáng được truyền đi qua các sợi trong suốt nhỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glasfaser /f/M_TÍNH/

[EN] optical fiber (Mỹ), optical fibre (Anh)

[VI] sợi quang

Glasfaser /f/DHV_TRỤ/

[EN] optical fiber (Mỹ), optical fibre (Anh)

[VI] sợi quang

optische Faser /f/KT_ĐIỆN, V_LÝ/

[EN] optical fiber (Mỹ), optical fibre (Anh)

[VI] sợi quang

Glasfaser /f/KT_ĐIỆN/

[EN] glass fiber (Mỹ), glass fibre (Anh), optical fiber (Mỹ), optical fibre (Anh)

[VI] sợi thuỷ tinh, sợi quang

Lichtleitfaser /f/KT_ĐIỆN, SỨ_TT/

[EN] optical fiber (Mỹ), optical fibre (Anh)

[VI] sợi quang, sợi truyền sáng

Lichtleitfaser /f/Q_HỌC/

[EN] optical fibre (Anh), optical fiber (Mỹ)

[VI] sợi quang, sợi truyền sáng

Faseroptik /f/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, SỨ_TT, V_LÝ/

[EN] fiber optics (Mỹ), fibre optics (Anh)

[VI] quang học sợi, sợi quang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical fibre

sợi (cáp) quang

 optical fibre /điện/

sợi (cáp) quang

 fiber

sợi quang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

optic fiber

sợi quang

optical fiber

sợi quang