Việt
mặt trượt
gương trượt
mặt phẳng trượt
Anh
gliding plane
reflector
Đức
Translationsfläche
Gleitfläche
gliding plane, reflector
Translationsfläche /f/L_KIM/
[EN] gliding plane
[VI] mặt phẳng trượt
Gleitfläche /f/L_KIM/
o mặt trượt, gương trượt
mặt (phảng) trượt