TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gliding plane

mặt trượt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gương trượt

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt trượt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

gliding plane

gliding plane

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 reflector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

gliding plane

Translationsfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitfläche

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gliding plane

mặt trượt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gliding plane

mặt phẳng trượt

gliding plane, reflector

gương trượt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Translationsfläche /f/L_KIM/

[EN] gliding plane

[VI] mặt phẳng trượt

Gleitfläche /f/L_KIM/

[EN] gliding plane

[VI] mặt phẳng trượt

Tự điển Dầu Khí

gliding plane

o   mặt trượt, gương trượt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gliding plane

mặt (phảng) trượt