Việt
mối dán
mối nối dán
mối nối dán keo
Anh
glue joint
glued connection
Đức
Verleimung
Pháp
collage
encollage
glue joint /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Verleimung
[EN] glue joint
[FR] collage; encollage
mối ghép keo dán Là mối ghép nối các vật liệu bằng gỗ, và chỉ dùng keo dán chứ không dùng các loại vật liệu và cơ cấu nối ghép khác.
glue joint, glued connection /xây dựng/