TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối dán

mối dán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mối gắn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

mối dán

bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glue joint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adhesive/glue bead

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 bond

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cemented joint

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

mối dán

Kleberaupe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Klebverbindung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrzeugrahmen und Scheibenrand sorgfältig mit Haftgrund streichen (primern). Dadurch haftet die Kleberaupe besser. Primern des Fahrzeugrahmens entfällt, bei vorhandener alter Kleberaupe.

Quét cẩn thận lớp keo lót lên trên khung sườn xe và viền kính để mối dán dính tốt hơn. Không cần quét lớp keo lót lên khung sườn xe khi còn mối dán cũ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

15.3.3 Gestaltung von Klebeverbindungen

15.3.3 Bố trí các mối dán

549 Gestaltung von Klebeverbindungen

549 Bố trí các mối dán

Ausführungen von Klebeverbindungen

Bảng 1: Cách thực hiện các mối dán

Darüber hinaus haben Klebeverbindungen nur einegeringe Dauer- und Wärmebeständigkeit.

Hơn nữa các mối dán chỉ có tuổi thọ và độ bền nhiệt thấp.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cemented joint

mối dán, mối gắn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klebverbindung /f/C_DẺO/

[EN] bond

[VI] mối dán

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bond

mối dán

bond

mối dán

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kleberaupe

[EN] adhesive/glue bead

[VI] Mối dán

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

glue joint

mối dán