Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
cemented joint
mối dán, mối gắn
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Klebverbindung /f/C_DẺO/
[EN] bond
[VI] mối dán
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bond
mối dán
bond
mối dán
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Kleberaupe
[EN] adhesive/glue bead
[VI] Mối dán
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt