Việt
điểm dán
mối dán keo
mối hàn bằng keo
chỗ nối dán
mối nối dán
sự liên kết dán
mối gắn bằng keo
Anh
glued joint
adhesive-bonded joint
Đức
Leimfuge
Leimverbund
Klebfuge
Klebverbindung
Klebeverbindung
Pháp
joint collé
Klebfuge /f/B_BÌ/
[EN] glued joint
[VI] điểm dán
Klebverbindung /f/B_BÌ/
[VI] mối dán keo
Klebeverbindung /f/CNSX/
[EN] adhesive-bonded joint, glued joint
[VI] mối gắn bằng keo
[DE] Leimfuge; Leimverbund
[FR] joint collé
mối nối dán (keo)
sự liên kết dán (keo)