Việt
điểm dán
chỗ dán
Anh
glued joint
splice
Đức
Klebfuge
Klebestelle
Klebfuge /f/B_BÌ/
[EN] glued joint
[VI] điểm dán
Klebestelle /f/TV/
[EN] splice
[VI] chỗ dán, điểm dán (băng)
glued joint, splice