glued joint
mối dán keo
glued joint
mối hàn bằng keo
glued joint /xây dựng/
mối nối dán (keo)
glued joint /xây dựng/
mối nối dán (keo)
glued joint /xây dựng/
sự liên kết dán (keo)
glued joint
chỗ nối dán
glued joint, splice
điểm dán
adhesive joint, glued joint /xây dựng/
nối keo