Việt
cái chêm
dào tựa
chốt nối
chêm gỗ
cái chêm bằng gỗ
Anh
glut
Đức
Glut
Pháp
surabondance
[DE] Glut
[VI] cái chêm bằng gỗ
[EN] glut
[FR] surabondance
cái chêm; dào tựa; chốt nối