Việt
cái chêm bằng gỗ
Anh
glut
Đức
Glut
Pháp
surabondance
Surabondance de blé
Sự thừa thãi lúa mì.
[DE] Glut
[VI] cái chêm bằng gỗ
[EN] glut
[FR] surabondance
surabondance [syRabõdõs] n. f. Sự thùa thãi, sự rất phong phú. Surabondance de blé: Sự thừa thãi lúa mì. Đồng profusion.