graded
['greidid]
tính từ o chia độ, phân loại, xếp hạng
§ graded bed : lớp bạt cấp
Lớp đá trầm tích vụn có hạt thô ở phần đáy và bạt cấp dần lên trên thành hạt mịn. Một lớp bạt cấp cũng có thể được thành tạo do sự giảm tốc độ dòng chảy và ở phần đáy của dòng xoáy.
§ graded bedding : thớ lớp bạt cấp
§ graded profile : mặt cắt bạt cấp
§ graded string : cột ống hỗn hợp