TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graded

chia độ

 
Tự điển Dầu Khí

phân loại

 
Tự điển Dầu Khí

xếp hạng

 
Tự điển Dầu Khí

bị chia độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đs. bị phân bậc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có chia độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

graded

graded

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graduated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graded, graduated

có chia độ

Từ điển toán học Anh-Việt

graded

bị chia độ; đs. bị phân bậc

Tự điển Dầu Khí

graded

['greidid]

  • tính từ

    o   chia độ, phân loại, xếp hạng

    §   graded bed : lớp bạt cấp

    Lớp đá trầm tích vụn có hạt thô ở phần đáy và bạt cấp dần lên trên thành hạt mịn. Một lớp bạt cấp cũng có thể được thành tạo do sự giảm tốc độ dòng chảy và ở phần đáy của dòng xoáy.

    §   graded bedding : thớ lớp bạt cấp

    §   graded profile : mặt cắt bạt cấp

    §   graded string : cột ống hỗn hợp