Việt
profin chiết suất phân cấp
profin chiết suất tạo bậc
Biên dạng chiết suất phân cấp
Anh
graded index profile
step index profile
Đức
Gradientenindex-Profil
Gradientenindexprofil
Stufenindexprofil
Gradientenindexprofil /nt/V_THÔNG/
[EN] graded index profile
[VI] profin chiết suất phân cấp
Stufenindexprofil /nt/Q_HỌC/
[EN] graded index profile, step index profile
[VI] profin chiết suất phân cấp, profin chiết suất tạo bậc
[VI] Biên dạng chiết suất phân cấp