Stufenindexprofil /nt/V_THÔNG/
[EN] step index profile
[VI] profin chiết suất phân cấp, profin chiết suất tạo bậc
Stufenprofil /nt/V_THÔNG/
[EN] step index profile
[VI] profin chiết suất phân cấp
Stufenindexprofil /nt/Q_HỌC/
[EN] graded index profile, step index profile
[VI] profin chiết suất phân cấp, profin chiết suất tạo bậc