TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

graving dock

âu cạn

 
Tự điển Dầu Khí

ụ khô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ụ cạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

graving dock

graving dock

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dry dock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

graving dock

Trockendock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baugrube

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reparaturdock

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

graving dock

bassin de construction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bassin de radoub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cale sèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forme de radoub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forme sèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

souille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trockendock /nt/VT_THUỶ/

[EN] dry dock, graving dock

[VI] ụ khô, ụ cạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graving dock

[DE] Baugrube

[EN] graving dock

[FR] bassin de construction

graving dock /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Baugrube

[EN] graving dock

[FR] bassin de construction

dry dock,graving dock

[DE] Reparaturdock; Trockendock

[EN] dry dock; graving dock

[FR] bassin de radoub; cale sèche; forme de radoub; forme sèche; souille

Tự điển Dầu Khí

graving dock

['greiviɳ'dɔk]

o   âu cạn

âu khô dùng để xây dựng giàn bọc thép ở biển. Khi giàn đã làm xong mở cửa cho nước đổ vào âu làm cho giàn nổi lên.