Việt
ụ khô
ụ cạn
Anh
graving dock
dry dock
Đức
Trockendock
Trockendock /nt/XD/
[EN] dry dock
[VI] ụ khô, ụ cạn
Trockendock /nt/VT_THUỶ/
[EN] dry dock, graving dock
graving dock /giao thông & vận tải/