TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

grid frame

Thân vỏ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

khung sườn C1354dạng lưới

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

grid frame

car body

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

grid frame

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

grid frame

Karosserie

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gitterrahmen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Karosserie,Gitterrahmen

[EN] car body, grid frame

[VI] Thân vỏ xe, khung sườn C1354dạng lưới