Việt
hệ thống lưới
mạng lưới
hệ thống mạng lưới
hệ lưới điện
Anh
grid system
lattice
Đức
vermaschtes Netz
Pháp
réseau maillé
grid system /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] vermaschtes Netz
[EN] grid system
[FR] réseau maillé
hệ (thống) lưới điện
grid system, lattice
o hệ thống lưới, mạng lưới