Việt
sự đúc chùm
sự rót chùm
vật đúc chùm
Anh
group teeming
light beam
group casting
Đức
Gespannguß
Gespannguß /m/CNSX/
[EN] group casting, group teeming
[VI] sự đúc chùm, sự rót chùm; vật đúc chùm
group teeming, light beam