Việt
sự đúc chùm
vật đúc chùm
sự rót chùm
sự đúc cụm
sự rót chùm dưới lên
Anh
group casting
group teeming
stack casting
Đức
Gespannguß
Gespannguß /m/CNSX/
[EN] group casting, group teeming
[VI] sự đúc chùm, sự rót chùm; vật đúc chùm
sự đúc chùm, sự đúc cụm
sự đúc chùm, sự rót chùm, sự rót chùm dưới lên, vật đúc chùm
sự đúc chùm; vật đúc chùm
group casting, group teeming /cơ khí & công trình/