TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

group velocity

vận tốc nhóm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận tốc đường bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ nhóm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

group velocity

group velocity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

envelope velocity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

group velocity

Gruppengeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

group velocity

vitesse de groupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gruppengeschwindigkeit /f/ÂM, Q_HỌC, (sự truyền sóng) V_LÝ/

[EN] group velocity

[VI] vận tốc nhóm

Gruppengeschwindigkeit /f/V_THÔNG/

[EN] envelope velocity, group velocity

[VI] tốc độ nhóm, vận tốc nhóm

Từ điển toán học Anh-Việt

group velocity

vận tốc nhóm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

group velocity

vận tốc đường bao

group velocity

vận tốc nhóm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

group velocity /SCIENCE/

[DE] Gruppengeschwindigkeit

[EN] group velocity

[FR] vitesse de groupe

group velocity /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gruppengeschwindigkeit

[EN] group velocity

[FR] vitesse de groupe

group velocity /SCIENCE/

[DE] Gruppengeschwindigkeit

[EN] group velocity

[FR] vitesse de groupe

group velocity /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gruppengeschwindigkeit

[EN] group velocity

[FR] vitesse de groupe

group velocity /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gruppengeschwindigkeit

[EN] group velocity

[FR] vitesse de groupe

envelope velocity,group velocity /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gruppengeschwindigkeit

[EN] envelope velocity; group velocity

[FR] vitesse de groupe

Tự điển Dầu Khí

group velocity

[gru:p vi'lɔsəti]

o   vận tốc nhóm

Vận tốc năng lượng trong một nhóm sóng.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

group velocity

vận tốc nhóm